VIETNAMESE

luyện than

word

ENGLISH

coal refining

  
NOUN

/koʊl rɪˈfaɪnɪŋ/

Luyện than là quá trình xử lý và tinh chế than để loại bỏ tạp chất và cải thiện chất lượng.

Ví dụ

1.

Luyện than cải thiện hiệu suất nhiên liệu.

Coal refining improves fuel efficiency.

2.

Công ty chuyên về các kỹ thuật luyện than tiên tiến.

The company specializes in advanced coal refining techniques.

Ghi chú

Luyện than là một từ vựng thuộc lĩnh vực công nghiệp năng lượng và vật liệu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Coal processing - Xử lý than Ví dụ: Coal processing involves cleaning and sorting raw coal into usable forms. (Xử lý than bao gồm việc làm sạch và phân loại than thô thành các dạng có thể sử dụng được.) check Coal cleaning - Làm sạch than Ví dụ: Coal cleaning removes impurities like sulfur and ash from the raw material. (Làm sạch than loại bỏ các tạp chất như lưu huỳnh và tro từ nguyên liệu thô.) check Coking - Than hóa Ví dụ: Coking converts coal into coke, a crucial material for steel production. (Than hóa chuyển đổi than thành than cốc, một vật liệu quan trọng để sản xuất thép.) check Carbonization - Cacbon hóa Ví dụ: Carbonization involves heating coal in the absence of oxygen to produce coke. (Cacbon hóa bao gồm việc nung nóng than trong điều kiện không có oxy để tạo ra than cốc.) check Gasification - Khí hóa Ví dụ: Gasification converts coal into synthetic gas for cleaner energy production. (Khí hóa chuyển đổi than thành khí tổng hợp để sản xuất năng lượng sạch hơn.) check Liquefaction - Hóa lỏng Ví dụ: Liquefaction turns coal into liquid fuels for transportation and industrial use. (Hóa lỏng biến than thành nhiên liệu lỏng để sử dụng trong giao thông và công nghiệp.)