VIETNAMESE

quần áo chật

đồ bó sát, quần áo nhỏ

word

ENGLISH

tight-fitting clothes

  
NOUN

/taɪt ˈfɪtɪŋ ˈkloʊðz/

snug clothes, small-sized outfits

Từ “quần áo chật” diễn đạt trang phục không vừa vặn, quá nhỏ so với kích cỡ người mặc.

Ví dụ

1.

Quần áo chật này khiến khó cử động thoải mái.

These tight-fitting clothes make it hard to move freely.

2.

Cô ấy cần thay quần áo chật bằng những bộ rộng hơn.

She needs to replace her tight-fitting clothes with larger ones.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của tight-fitting clothes nhé! check Skinny clothes – Quần áo bó sát Phân biệt: Skinny clothes thường dùng để chỉ những trang phục ôm sát cơ thể, đặc biệt là quần, tương tự như tight-fitting clothes nhưng nhấn mạnh vào dáng người. Ví dụ: She wore skinny clothes to highlight her figure. (Cô ấy mặc đồ bó sát để tôn dáng.) check Form-fitting clothes – Quần áo ôm dáng Phân biệt: Form-fitting clothes chỉ những trang phục được thiết kế ôm theo đường cong cơ thể, đồng nghĩa trang nhã hơn tight-fitting clothes. Ví dụ: Form-fitting clothes are popular in fashion shows. (Trang phục ôm dáng rất phổ biến trong các buổi trình diễn thời trang.) check Bodycon – Trang phục ôm sát Phân biệt: Bodycon là cách gọi thời trang dành cho đầm hoặc váy bó sát, thường dùng trong ngữ cảnh nữ tính, cụ thể hơn tight-fitting clothes. Ví dụ: She chose a bodycon dress for the party. (Cô ấy chọn một chiếc váy bodycon cho bữa tiệc.) check Snug clothes – Quần áo ôm vừa vặn Phân biệt: Snug clothes mang nghĩa dễ chịu hơn, mô tả quần áo ôm vừa phải, tạo cảm giác thoải mái hơn tight-fitting clothes. Ví dụ: These snug clothes keep me warm in winter. (Những bộ đồ ôm vừa vặn này giúp tôi giữ ấm vào mùa đông.)