VIETNAMESE
Cơ cấu chuyển mạch
ENGLISH
switching mechanism
/ˈswɪtʃɪŋ ˈmekəˌnɪzəm/
circuit switch
Cơ cấu chuyển mạch là một cơ chế để thay đổi đường truyền tín hiệu.
Ví dụ
1.
Cơ cấu chuyển mạch điều hướng tín hiệu một cách hiệu quả.
The switching mechanism routes the signal effectively.
2.
Cơ cấu chuyển mạch chuyển cuộc gọi sang đường dây khác.
The switching mechanism transfers the call to another line.
Ghi chú
Cơ cấu chuyển mạch (switching mechanism) là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật điện và tự động hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Circuit breaker – Cầu dao tự động
Ví dụ:
The circuit breaker tripped to prevent damage during the power surge.
(Cầu dao tự động đã ngắt để ngăn chặn hư hỏng trong lúc tăng điện áp.)
Switchgear – Thiết bị đóng cắt
Ví dụ:
Modern switchgear systems are designed for high voltage networks.
(Hệ thống thiết bị đóng cắt hiện đại được thiết kế cho các mạng điện cao thế.)
Relay – Rơ-le
Ví dụ:
The relay activated the backup generator during the outage.
(Rơ-le đã kích hoạt máy phát điện dự phòng trong lúc mất điện.)
Contactor – Khởi động từ
Ví dụ:
The contactor handles the heavy load of the industrial motor.
(Khởi động từ điều khiển tải nặng của động cơ công nghiệp.)
Switching circuit – Mạch chuyển mạch
Ví dụ:
The switching circuit ensures smooth transitions in the power supply.
(Mạch chuyển mạch đảm bảo sự chuyển đổi mượt mà trong nguồn điện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết