VIETNAMESE

thú mỏ vịt

-

word

ENGLISH

platypus

  
NOUN

/ˈplætɪpəs/

duckbill

Thú mỏ vịt là loài động vật có vú nhưng đẻ trứng, có điểm đặc trưng là cái mỏ giống vịt và sống ở Australia.

Ví dụ

1.

Con thú mỏ vịt săn mồi trong sông.

The platypus hunted for food in the river.

2.

Con thú mỏ vịt hiếm có thu hút khách tham quan tại khu bảo tồn động vật hoang dã.

The rare platypus fascinated visitors at the wildlife sanctuary.

Ghi chú

Từ Platypus là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật họcđộng vật đặc hữu Úc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Egg-laying mammal – Động vật có vú đẻ trứng Ví dụ: The platypus is a unique egg-laying mammal found in Australia. (Thú mỏ vịt là loài động vật có vú đẻ trứng độc đáo ở Úc.) check Duck-billed animal – Động vật mỏ vịt Ví dụ: The platypus is often described as a duck-billed animal with webbed feet. (Thú mỏ vịt thường được miêu tả là loài có mỏ giống vịt và chân có màng.) check Monotreme – Động vật đơn huyệt Ví dụ: The platypus is classified as a monotreme, a rare type of mammal. (Thú mỏ vịt thuộc nhóm động vật đơn huyệt – nhóm động vật có vú hiếm.) check Venomous mammal – Động vật có vú có độc Ví dụ: The male platypus is a venomous mammal with spurs on its hind legs. (Con đực thú mỏ vịt là động vật có vú có độc, có cựa ở chân sau.)