VIETNAMESE

Cơ học đá

word

ENGLISH

Rock mechanics

  
NOUN

/ˈrɒk məˈkæn.ɪks/

Geomechanics

Cơ học đá là ngành khoa học nghiên cứu tính chất và ứng xử của đá.

Ví dụ

1.

Cơ học đá rất quan trọng trong thiết kế các đường hầm ổn định.

Rock mechanics is essential in designing stable tunnels.

2.

Cơ học đá giúp các kỹ sư hiểu rõ điều kiện địa chất.

Rock mechanics helps engineers understand geological conditions.

Ghi chú

Cơ học đá (Rock mechanics) là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa kỹ thuật và kỹ thuật khai thác. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Stress-strain relationship – Quan hệ ứng suất - biến dạng Ví dụ: The stress-strain relationship is fundamental in rock mechanics studies. (Quan hệ ứng suất - biến dạng là nền tảng trong nghiên cứu cơ học đá.) check Rock failure – Phá hủy đá Ví dụ: Rock failure can lead to landslides or structural collapse. (Phá hủy đá có thể dẫn đến sạt lở đất hoặc sụp đổ kết cấu.) check Fracture mechanics – Cơ học khe nứt Ví dụ: Fracture mechanics helps predict crack propagation in rock formations. (Cơ học khe nứt giúp dự đoán sự lan truyền vết nứt trong cấu trúc đá.) check Rock mass properties – Tính chất khối đá Ví dụ: Understanding rock mass properties is crucial for tunnel construction. (Hiểu rõ các tính chất khối đá rất quan trọng trong xây dựng hầm.)