VIETNAMESE
đơn vị học trình
đơn vị học phần
ENGLISH
academic unit
/ˌækəˈdɛmɪk ˈjuːnɪt/
credit unit
Đơn vị học trình là một đơn vị đo lường khối lượng học tập của một học phần hoặc môn học.
Ví dụ
1.
Khóa học này có giá trị ba đơn vị học phần.
This course is worth three academic units.
2.
Sinh viên phải hoàn thành 20 đơn vị học phần để tốt nghiệp.
Students must complete 20 academic units to graduate.
Ghi chú
Đơn vị học trình là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực giáo dục. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Credit - Đơn vị học trình
Ví dụ:
This course is worth 3 credits.
(Khóa học này có giá trị 3 tín chỉ.)
Curriculum - Chương trình học
Ví dụ:
The curriculum includes core and elective courses.
(Chương trình học bao gồm các môn bắt buộc và tự chọn.)
Elective course - Môn học tự chọn
Ví dụ:
Students can choose elective courses based on their interests.
(Học sinh có thể chọn môn tự chọn dựa trên sở thích.)
Core course - Môn học bắt buộc
Ví dụ:
Mathematics is a core course in this curriculum.
(Toán học là môn học bắt buộc trong chương trình này.)
Degree requirements - Yêu cầu để tốt nghiệp
Ví dụ:
Students must fulfill all degree requirements.
(Học sinh phải hoàn thành mọi yêu cầu tốt nghiệp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết