VIETNAMESE
đồng đen
hợp kim đồng thiếc
ENGLISH
bronze
/brɒnz/
brass
Đồng đen là một hợp kim quý bao gồm đồng và thiếc hoặc các kim loại khác.
Ví dụ
1.
Đồng đen thường được sử dụng trong điêu khắc và đồng xu.
Bronze is commonly used in sculpture and coins.
2.
Đồng thau giống đồng đen nhưng có tính chất khác.
Brass resembles bronze but has different properties.
Ghi chú
Đồng đen (Bronze) là một từ vựng thuộc lĩnh vực luyện kim và nghệ thuật điêu khắc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Alloy - Hợp kim
Ví dụ:
Bronze is an alloy made primarily of copper and tin.
(Đồng đen là một hợp kim chủ yếu gồm đồng và thiếc.)
Copper - Đồng nguyên chất
Ví dụ:
Copper gives bronze its characteristic reddish-brown color.
(Đồng mang lại màu đỏ nâu đặc trưng cho đồng đen.)
Tin - Thiếc
Ví dụ:
The addition of tin improves the durability of bronze.
(Việc thêm thiếc cải thiện độ bền của đồng đen.)
Casting - Đúc
Ví dụ:
Bronze casting is commonly used for creating sculptures and statues.
(Đúc đồng đen thường được sử dụng để tạo ra các tác phẩm điêu khắc và tượng.)
Patina - Lớp gỉ đồng
Ví dụ:
The patina on the bronze statue gives it an antique look.
(Lớp gỉ đồng trên bức tượng đồng mang lại vẻ cổ kính.)
Malleability - Tính dẻo
Ví dụ:
The malleability of bronze makes it ideal for intricate designs.
(Tính dẻo của đồng đen khiến nó lý tưởng cho các thiết kế phức tạp.)
Corrosion resistance - Khả năng chống ăn mòn
Ví dụ:
Bronze is widely used in marine applications due to its corrosion resistance.
(Đồng đen được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng hàng hải nhờ khả năng chống ăn mòn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết