VIETNAMESE

tầm lớn

word

ENGLISH

vastness

  
NOUN

/ˈvɑːstnɪs/

immensity

Tầm lớn là kích thước hoặc quy mô lớn hơn so với bình thường.

Ví dụ

1.

Tầm lớn của đại dương làm ngạc nhiên.

The vastness of the ocean is breathtaking.

2.

Các nhà thám hiểm ngạc nhiên trước tầm lớn của sa mạc.

Explorers were amazed by the vastness of the desert.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Vastness (tầm lớn) nhé! check Immensity - Sự bao la Phân biệt: Immensity là cách nói phổ biến – đồng nghĩa trực tiếp với vastness trong ngữ cảnh mô tả sự rộng lớn vượt ngoài sức tưởng tượng. Ví dụ: The immensity of the desert impressed the travelers. (Tầm lớn của sa mạc khiến du khách choáng ngợp.) check Enormity - Sự khổng lồ Phân biệt: Enormity thường nhấn mạnh sự khổng lồ và cả sự vĩ đại – gần nghĩa với vastness trong mô tả kích thước hoặc phạm vi cực lớn. Ví dụ: They underestimated the enormity of the challenge. (Họ đã đánh giá thấp tầm lớn của thử thách này.) check Magnitude - Độ lớn Phân biệt: Magnitude là từ mang tính kỹ thuật hoặc học thuật – tương đương với vastness khi nói về độ lớn của sự vật, sự kiện hoặc hiện tượng tự nhiên. Ví dụ: The earthquake’s magnitude was off the charts. (Tầm lớn của trận động đất vượt xa thang đo.)