VIETNAMESE
Tuân thủ 5K
Tuân theo
ENGLISH
Adhere to 5K message
/əˈdhiər/
Follow, Observe
“Tuân thủ 5K” là việc làm theo các biện pháp phòng chống COVID-19.
Ví dụ
1.
Hãy tuân thủ 5K để đảm bảo an toàn.
Please adhere to 5K guidelines for safety.
2.
Tuân thủ 5K giúp chúng ta được bảo vệ.
Adhering to 5K keeps us protected.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của adhere (tuân thủ) nhé!
Comply – Tuân theo
Phân biệt:
Comply nhấn mạnh sự tuân theo quy định một cách chính thức, tương tự adhere nhưng thường dùng trong bối cảnh pháp lý.
Ví dụ:
All employees must comply with safety rules.
(Tất cả nhân viên phải tuân theo quy định an toàn.)
Follow – Làm theo
Phân biệt:
Follow mang nghĩa rộng và đơn giản hơn adhere, phù hợp cho cả chỉ dẫn và quy trình thông thường.
Ví dụ:
Please follow the instructions carefully.
(Hãy làm theo hướng dẫn một cách cẩn thận.)
Abide by – Tuân thủ
Phân biệt:
Abide by là cụm trang trọng hơn adhere, thường dùng trong các điều luật, nội quy, hoặc thỏa thuận.
Ví dụ:
We must abide by the contract terms.
(Chúng ta phải tuân thủ các điều khoản hợp đồng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết