VIETNAMESE

Bảo trì dã chiến

word

ENGLISH

Field maintenance

  
NOUN

/fiːld ˈmeɪntənəns/

Từ "Bảo trì dã chiến" là hoạt động bảo trì được thực hiện ngay tại hiện trường hoặc trong điều kiện khắc nghiệt.

Ví dụ

1.

"Bảo trì dã chiến rất quan trọng ở những địa điểm xa xôi."

"Field maintenance is crucial in remote locations."

2.

"Bảo trì dã chiến giảm thời gian ngừng hoạt động trong tình huống khẩn cấp."

"Field maintenance reduces downtime in emergencies."

Ghi chú

Bảo trì dã chiến là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật cơ khí và quản lý thiết bị, đặc biệt trong các ngành công nghiệp quân sự và vận tải. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check On-Site Maintenance - Bảo trì tại chỗ Ví dụ: On-site maintenance reduces downtime for critical equipment. (Bảo trì tại chỗ giúp giảm thời gian ngừng hoạt động cho thiết bị quan trọng.) check Mobile Maintenance Unit - Đơn vị bảo trì lưu động Ví dụ: Mobile maintenance units are essential for field operations. (Đơn vị bảo trì lưu động rất quan trọng cho các hoạt động ngoài thực địa.) check Emergency Repairs - Sửa chữa khẩn cấp Ví dụ: Emergency repairs were carried out to keep the machinery running. (Sửa chữa khẩn cấp đã được thực hiện để giữ máy móc hoạt động.) check Preventive Field Maintenance - Bảo trì phòng ngừa tại hiện trường Ví dụ: Preventive field maintenance helps avoid unexpected failures in remote areas. (Bảo trì phòng ngừa tại hiện trường giúp tránh sự cố bất ngờ ở các khu vực xa.) check Deployable Maintenance Tools - Dụng cụ bảo trì di động Ví dụ: Deployable maintenance tools enable quick fixes in field conditions. (Dụng cụ bảo trì di động giúp sửa chữa nhanh chóng trong điều kiện ngoài hiện trường.)