VIETNAMESE

nuôi hoài bão

nuôi hoài bão lớn

word

ENGLISH

Foster ambitions

  
VERB

/ˈfɒstə æmˈbɪʃənz/

Nurture goals

Nuôi hoài bão là hành động duy trì và phát triển các hoài bão lớn.

Ví dụ

1.

Cô ấy nuôi hoài bão khởi nghiệp kinh doanh riêng.

She fosters ambitions of starting her own business.

2.

Nuôi dưỡng hoài bão giúp xây dựng sự tự tin.

Fostering ambitions helps build confidence.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của foster ambitions (nuôi hoài bão) nhé! check Nurture dreams – Nuôi dưỡng ước mơ Phân biệt: Nurture dreams mang sắc thái nhẹ nhàng, dài hạn, tương tự foster nhưng thiên về cảm xúc hơn. Ví dụ: She continued to nurture her dreams despite many obstacles. (Cô ấy tiếp tục nuôi dưỡng ước mơ dù gặp nhiều trở ngại.) check Encourage aspirations – Khuyến khích khát vọng Phân biệt: Encourage aspirations nhấn mạnh vào hành động khuyến khích bản thân hoặc người khác theo đuổi hoài bão. Ví dụ: Teachers should encourage students’ aspirations. (Giáo viên nên khuyến khích khát vọng của học sinh.) check Harbor ambitions – Ấp ủ hoài bão Phân biệt: Harbor ambitions mang tính âm thầm, kín đáo, có chiều sâu hơn foster. Ví dụ: He harbored ambitions of becoming a leader. (Anh ấy ấp ủ hoài bão trở thành một nhà lãnh đạo.)