VIETNAMESE

nhanh tay

khéo léo, nhanh nhẹn

word

ENGLISH

quick-handed

  
ADJ

/kwɪk ˈhæn.dɪd/

dexterous, agile

Nhanh tay là hành động nhanh và chính xác bằng tay.

Ví dụ

1.

Người đầu bếp nhanh tay đã chuẩn bị món ăn trong nháy mắt.

The quick-handed chef prepared the dish in no time.

2.

Anh ấy nhanh tay đến mức bắt được quả bóng.

He was quick-handed enough to catch the ball.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của quick-handed (nhanh tay) nhé! check Swift – Nhanh Phân biệt: Swift mô tả sự nhanh nhẹn trong hành động, tương tự với quick-handed trong ngữ cảnh tốc độ. Ví dụ: He gave a swift response to the threat. (Anh ấy phản ứng nhanh với mối đe dọa.) check Nimble – Nhanh nhẹn Phân biệt: Nimble nhấn mạnh sự linh hoạt và tốc độ, gần nghĩa với quick-handed về mặt thể chất. Ví dụ: The nimble thief escaped through the window. (Tên trộm nhanh nhẹn trốn thoát qua cửa sổ.) check Agile – Linh hoạt Phân biệt: Agile mô tả khả năng di chuyển hoặc phản ứng nhanh – đồng nghĩa với quick-handed trong hành động thực tế. Ví dụ: Gymnasts must be extremely agile. (Vận động viên thể dục phải rất linh hoạt.) check Prompt – Nhanh lẹ Phân biệt: Prompt nhấn mạnh đến phản ứng nhanh chóng, thường trong giao tiếp hoặc hành động – gần nghĩa với quick-handed. Ví dụ: Her prompt reply impressed the manager. (Phản hồi nhanh của cô ấy khiến quản lý ấn tượng.)