VIETNAMESE

phân chim hoặc dơi

phân bón tự nhiên

word

ENGLISH

guano

  
NOUN

/ˈɡwɑːnəʊ/

natural fertilizer

Phân chim hoặc dơi là chất thải của chim hoặc dơi tích tụ lại, có giá trị làm phân bón.

Ví dụ

1.

Mỏ phân chim hoặc dơi giàu chất dinh dưỡng.

Guano deposits are rich in nutrients.

2.

Nông dân thu hoạch phân chim hoặc dơi từ các hang động.

Farmers harvest guano from caves.

Ghi chú

Từ Guano là một từ vựng thuộc lĩnh vực sinh thái họcnông nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Natural fertilizer – Phân bón tự nhiên Ví dụ: Guano is a highly effective natural fertilizer rich in nitrogen and phosphorus. (Phân chim hoặc dơi là một loại phân bón tự nhiên rất hiệu quả, giàu đạm và lân.) check Bird droppings – Phân chim Ví dụ: Guano is formed primarily from bird droppings on coastal rocks. (Guano chủ yếu được hình thành từ phân chim trên các vách đá ven biển.) check Bat excrement – Phân dơi Ví dụ: In caves, guano accumulates from bat excrement over many years. (Trong các hang động, guano tích tụ từ phân dơi trong nhiều năm.) check Soil enricher – Chất làm giàu đất Ví dụ: Farmers use guano as a soil enricher to boost crop yields. (Nông dân sử dụng guano như một chất làm giàu đất để tăng năng suất cây trồng.)