VIETNAMESE

hươu sao

word

ENGLISH

sika deer

  
NOUN

/ˈsiːkə dɪə/

Hươu sao là loài hươu có nguồn gốc từ Đông Á với những đốm trắng đặc trưng trên lông.

Ví dụ

1.

Hươu sao di chuyển lặng lẽ qua rừng tre.

The sika deer moved silently through bamboo forest.

2.

Hươu sao kêu lên khi bị báo động.

Sika deer bark when alarmed.

Ghi chú

Từ Sika deer là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật họcđộng vật hoang dã châu Á. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Spotted deer – Hươu đốm Ví dụ: The sika deer is a spotted deer native to East Asia. (Hươu sao là loài hươu có đốm, có nguồn gốc từ Đông Á.) check Forest herbivore – Động vật ăn cỏ sống trong rừng Ví dụ: Sika deer are forest herbivores that graze on grass, leaves, and twigs. (Hươu sao là động vật ăn cỏ sống trong rừng, ăn cỏ, lá và cành non.) check Cervid species – Loài thuộc họ hươu Ví dụ: The sika deer is a cervid species known for its graceful antlers and alert posture. (Hươu sao là loài thuộc họ hươu, nổi bật với cặp gạc thanh thoát và dáng vẻ cảnh giác.) check Protected animal – Động vật được bảo vệ Ví dụ: In many countries, the sika deer is a protected animal due to habitat loss. (Ở nhiều nước, hươu sao là loài được bảo vệ do mất môi trường sống.)