VIETNAMESE

Chạy thử máy

word

ENGLISH

Machine testing

  
NOUN

/məˈʃiːn ˈtɛstɪŋ/

Equipment testing

Từ 'chạy thử máy' là quá trình kiểm tra toàn diện hoạt động của máy móc trước khi đưa vào vận hành.

Ví dụ

1.

Chạy thử máy đảm bảo chức năng trước khi sản xuất.

Machine testing ensures functionality before production.

2.

Kỹ thuật viên đã hoàn thành chạy thử máy thành công.

The technician completed machine testing successfully.

Ghi chú

Chạy thử máy là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật cơ khí và kiểm tra thiết bị. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Functional testing - Thử nghiệm chức năng Ví dụ: Functional testing ensures that the machine performs its intended tasks correctly. (Thử nghiệm chức năng đảm bảo rằng máy móc thực hiện đúng các nhiệm vụ được thiết kế.) check Performance testing - Thử nghiệm hiệu suất Ví dụ: Performance testing evaluates how well the machine performs under various conditions. (Thử nghiệm hiệu suất đánh giá hiệu quả hoạt động của máy dưới các điều kiện khác nhau.) check Stress testing - Thử nghiệm độ bền Ví dụ: Stress testing is conducted to determine the machine's durability and strength. (Thử nghiệm độ bền được thực hiện để xác định độ bền và sức mạnh của máy.) check Reliability testing - Thử nghiệm độ tin cậy Ví dụ: Reliability testing ensures that the machine can operate over long periods without failure. (Thử nghiệm độ tin cậy đảm bảo rằng máy có thể hoạt động trong thời gian dài mà không gặp sự cố.)