VIETNAMESE

Hại nhiều hơn lợi

-

word

ENGLISH

More harm than good

  
PHRASE

/mɔːr hɑːm ðæn ɡʊd/

-

Hại nhiều hơn lợi chỉ việc làm gì đó gây ra nhiều tác hại hơn là lợi ích.

Ví dụ

1.

Quyết định này có thể hại nhiều hơn lợi.

Việc tiếp tục dự án này sẽ hại nhiều hơn lợi.

2.

This decision might do more harm than good.

Continuing this project will cause more harm than good.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của more harm than good (hại nhiều hơn lợi) nhé! check Counterproductive – Phản tác dụng Phân biệt: Counterproductive mô tả hành động hoặc biện pháp gây tác dụng ngược, làm tình hình tệ hơn – tương đương với more harm than good. Ví dụ: His interference was counterproductive and delayed the process. (Sự can thiệp của anh ấy phản tác dụng và làm chậm tiến trình.) check Backfire – Phản tác dụng (bất ngờ) Phân biệt: Backfire nhấn mạnh kết quả trái ngược với mong muốn, thường bất ngờ – gần nghĩa với more harm than good trong hành động cụ thể. Ví dụ: Their plan backfired and caused more problems. (Kế hoạch của họ phản tác dụng và gây thêm rắc rối.) check Detrimental – Gây hại Phân biệt: Detrimental chỉ tác động có hại đến ai/cái gì, không mang lại lợi ích – rất gần với more harm than good về ý nghĩa dài hạn. Ví dụ: Too much screen time is detrimental to children’s health. (Quá nhiều thời gian nhìn màn hình gây hại cho sức khỏe trẻ em.) check Damaging – Gây tổn hại Phân biệt: Damaging tập trung vào hậu quả tiêu cực, gần nghĩa với more harm than good về tác động thực tế. Ví dụ: Those comments were damaging to her reputation. (Những lời nhận xét đó gây tổn hại đến danh tiếng của cô ấy.)