VIETNAMESE
công nghệ thực phẩm
kỹ thuật chế biến thực phẩm
ENGLISH
food technology
/fuːd tɛknɒlədʒi/
food processing technology
Công nghệ thực phẩm là ngành nghiên cứu và phát triển quy trình chế biến thực phẩm.
Ví dụ
1.
Công nghệ thực phẩm đảm bảo an toàn và chất lượng bữa ăn.
Food technology ensures the safety and quality of meals.
2.
Kỹ thuật chế biến thực phẩm duy trì giá trị dinh dưỡng trong sản phẩm.
Food processing technology maintains nutritional value in products.
Ghi chú
Công nghệ thực phẩm (Food technology) là một từ vựng thuộc lĩnh vực khoa học thực phẩm và công nghệ chế biến thực phẩm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Food preservation - Bảo quản thực phẩm
Ví dụ:
Freezing is one of the most common methods of food preservation.
(Đông lạnh là một trong những phương pháp bảo quản thực phẩm phổ biến nhất.)
Food processing - Chế biến thực phẩm
Ví dụ:
Food processing includes drying, canning, and pasteurization.
(Chế biến thực phẩm bao gồm sấy khô, đóng hộp và tiệt trùng.)
Packaging technology - Công nghệ đóng gói
Ví dụ:
Modern packaging technology uses biodegradable materials to reduce waste.
(Công nghệ đóng gói hiện đại sử dụng vật liệu phân hủy sinh học để giảm rác thải.)
Food safety - An toàn thực phẩm
Ví dụ:
Food safety regulations require regular inspections of food production facilities.
(Quy định về an toàn thực phẩm yêu cầu kiểm tra thường xuyên các cơ sở sản xuất thực phẩm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết