VIETNAMESE
nhập nhằng
mơ hồ, không rõ ràng
ENGLISH
ambiguous
/æmˈbɪɡ.ju.əs/
unclear, vague
Nhập nhằng là trạng thái không rõ ràng hoặc khó phân biệt.
Ví dụ
1.
Câu trả lời của anh ấy rất nhập nhằng, khiến mọi người bối rối.
His answer was ambiguous, leaving everyone confused.
2.
Hướng dẫn rất nhập nhằng, nên tôi không biết phải làm gì.
The instructions were ambiguous, so I didn’t know what to do.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của ambiguous (nhập nhằng) nhé!
Vague – Mơ hồ
Phân biệt:
Vague chỉ điều gì đó không rõ ràng hoặc thiếu chi tiết – gần với ambiguous về mức độ không chắc chắn.
Ví dụ:
Her explanation was too vague to understand.
(Lời giải thích của cô ấy quá mơ hồ để hiểu được.)
Unclear – Không rõ
Phân biệt:
Unclear mô tả thông tin hoặc ý kiến thiếu minh bạch – gần nghĩa với ambiguous trong văn bản hoặc phát ngôn.
Ví dụ:
The rules are unclear and confusing.
(Các quy tắc không rõ ràng và gây nhầm lẫn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết