VIETNAMESE

Bu lông neo

word

ENGLISH

Anchor bolt

  
NOUN

/ˈæŋkər boʊlt/

Từ 'bu lông neo' là chi tiết cơ khí được sử dụng để cố định các cấu kiện vào nền móng.

Ví dụ

1.

Bu lông neo được nhúng vào bê tông để giữ cấu trúc tại chỗ.

Anchor bolts are embedded in concrete to hold the structure in place.

2.

Kỹ sư đã kiểm tra các bu lông neo để đảm bảo sự ổn định.

The engineer inspected the anchor bolts for stability.

Ghi chú

Bu lông neo là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng và kỹ thuật cơ khí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Hex bolt – Bu lông lục giác Ví dụ: Hex bolts are used to connect heavy-duty structural elements. (Bu lông lục giác được sử dụng để kết nối các thành phần kết cấu chịu tải nặng.) check Expansion bolt – Bu lông nở Ví dụ: Expansion bolts expand to provide a secure fit in concrete. (Bu lông nở giãn ra để tạo ra một sự vừa vặn chắc chắn trong bê tông.) check Stud bolt – Bu lông cọc Ví dụ: Stud bolts are used for high-tensile applications in construction. (Bu lông cọc được sử dụng cho các ứng dụng chịu kéo cao trong xây dựng.) check Threaded rod – Thanh ren Ví dụ: Threaded rods are used to link parts with bolts and nuts. (Thanh ren được sử dụng để nối các bộ phận với bu lông và đai ốc.)