VIETNAMESE
gia công lại
ENGLISH
rework
/ˌriːˈwɜːk/
Gia công lại là quá trình sửa chữa hoặc làm lại sản phẩm để đạt tiêu chuẩn yêu cầu.
Ví dụ
1.
Chúng ta cần gia công lại các bộ phận này để đạt chất lượng tốt hơn.
We need to rework these parts for better quality.
2.
Các sản phẩm lỗi đã được gia công lại trước khi giao hàng.
The faulty items were reworked before delivery.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Rework khi nói hoặc viết nhé!
Rework + on + Object - Tập trung chỉnh sửa một thứ gì đó
Ví dụ:
The team is reworking on the initial concept to make it more practical.
(Nhóm đang chỉnh sửa lại ý tưởng ban đầu để làm cho nó thực tế hơn.)
Rework + into + New Form - Chuyển đổi thành một dạng mới
Ví dụ:
The designer reworked the sketch into a digital format.
(Nhà thiết kế đã chuyển đổi bản phác thảo thành định dạng kỹ thuật số.)
Rework + for + Purpose - Chỉnh sửa vì một mục đích cụ thể
Ví dụ:
The essay was reworked for publication in the school magazine.
(Bài luận đã được chỉnh sửa lại để xuất bản trong tạp chí của trường.)
Rework + to + Infinitive Verb - Để đạt được một kết quả
Ví dụ:
The process was reworked to improve efficiency.
(Quy trình đã được chỉnh sửa lại để nâng cao hiệu quả.)
Rework + by + Method - Thay đổi bằng cách nào đó
Ví dụ:
The system was reworked by modifying the core algorithm.
(Hệ thống đã được chỉnh sửa lại bằng cách thay đổi thuật toán cốt lõi.)
Rework + with + Tool/Material - Sử dụng công cụ hoặc vật liệu nào đó
Ví dụ:
The sculpture was reworked with new carving tools.
(Tác phẩm điêu khắc đã được chỉnh sửa lại bằng các công cụ chạm khắc mới.)
Rework + under + Conditions - Trong điều kiện cụ thể
Ví dụ:
The document was reworked under tight deadlines.
(Tài liệu được chỉnh sửa lại trong thời hạn gấp gáp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết