VIETNAMESE

đánh hơi

word

ENGLISH

sniff

  
VERB

/snɪf/

smell

Đánh hơi là hành động dùng mũi để phát hiện mùi của động vật.

Ví dụ

1.

Chó đánh hơi mặt đất tìm dấu vết.

The dog sniffed the ground for tracks.

2.

Động vật săn mồi đánh hơi để định vị con mồi.

Predators sniff to locate prey.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ sniff khi nói hoặc viết nhé! check Sniff around – đánh hơi xung quanh Ví dụ: The dog began to sniff around the room, looking for the hidden treat. (Con chó bắt đầu đánh hơi xung quanh căn phòng, tìm món quà bị giấu.) check Sniff out – đánh hơi ra, phát hiện ra Ví dụ: Police dogs are trained to sniff out drugs at the airport. (Chó cảnh sát được huấn luyện để đánh hơi ra ma túy tại sân bay.) check Sniff at – hít vào, đánh hơi cái gì Ví dụ: She leaned down to sniff at the flower. (Cô ấy cúi xuống để đánh hơi bông hoa.) check Sniff back tears – cố nén khóc Ví dụ: He tried to sniff back tears during the emotional speech. (Anh ấy cố gắng nén khóc trong suốt bài phát biểu đầy cảm xúc.)