VIETNAMESE
khỉ châu Á
-
ENGLISH
Asian monkey
/ˈeɪʒən ˈmʌŋki/
-
“Khỉ châu Á” là loài khỉ sống ở các khu vực của châu Á, như khỉ macaque.
Ví dụ
1.
Khỉ châu Á có thể tìm thấy ở nhiều quốc gia.
The Asian monkey is found in many countries.
2.
Khỉ châu Á rất là thân thiện.
The Asian monkeys are very social.
Ghi chú
Từ Asian monkey là một từ vựng thuộc lĩnh vực linh trưởng học và động vật hoang dã châu Á. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Old World monkey – Khỉ Cựu Thế Giới
Ví dụ:
The Asian monkey belongs to the Old World monkey group, found in forests and mountains.
(Khỉ châu Á thuộc nhóm khỉ Cựu Thế Giới, sống trong rừng và vùng núi.)
Social primate – Linh trưởng sống theo đàn
Ví dụ:
Asian monkeys are social primates that live in troops and groom each other.
(Khỉ châu Á là linh trưởng sống theo đàn và thường xuyên chăm sóc lẫn nhau.)
Fruit-eating mammal – Động vật có vú ăn trái cây
Ví dụ:
Asian monkeys are fruit-eating mammals that also consume leaves and insects.
(Khỉ châu Á là động vật có vú ăn trái cây, đồng thời ăn lá và côn trùng.)
Arboreal animal – Động vật sống trên cây
Ví dụ:
Asian monkeys are agile arboreal animals that leap from branch to branch.
(Khỉ châu Á là động vật sống trên cây, di chuyển nhanh nhẹn qua các cành cây.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết