VIETNAMESE

công nghiệp đóng tàu

công nghiệp tàu thủy

word

ENGLISH

shipbuilding industry

  
NOUN

/ˈʃɪpˌbɪldɪŋ ˈɪndəstri/

naval industry

Công nghiệp đóng tàu là lĩnh vực thiết kế và sản xuất tàu thủy.

Ví dụ

1.

Ngành công nghiệp đóng tàu thiết kế các tàu hiện đại.

The shipbuilding industry designs modern vessels.

2.

Ngành công nghiệp tàu thủy rất quan trọng đối với các quốc gia biển.

Naval industries are essential for maritime nations.

Ghi chú

Công nghiệp đóng tàu (Shipbuilding industry) là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật hàng hải và sản xuất công nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Naval architecture - Kiến trúc tàu thủy Ví dụ: Naval architecture ensures the stability and performance of ships. (Kiến trúc tàu thủy đảm bảo sự ổn định và hiệu suất của tàu.) check Ship design - Thiết kế tàu Ví dụ: Ship design incorporates safety and efficiency standards. (Thiết kế tàu bao gồm các tiêu chuẩn an toàn và hiệu quả.) check Dry docking - Kéo tàu lên ụ khô Ví dụ: Dry docking is necessary for regular maintenance of large vessels. (Kéo tàu lên ụ khô là cần thiết để bảo trì thường xuyên các tàu lớn.) check Hull fabrication - Gia công thân tàu Ví dụ: Hull fabrication requires precision welding and cutting techniques. (Gia công thân tàu đòi hỏi kỹ thuật hàn và cắt chính xác.)