VIETNAMESE

vật liệu xốp

word

ENGLISH

porous material

  
NOUN

/ˈpɔːrəs məˈtɪəriəl/

Vật liệu xốp là các vật liệu có cấu trúc chứa nhiều lỗ nhỏ, cho phép chất lỏng hoặc khí đi qua.

Ví dụ

1.

Vật liệu xốp được sử dụng trong hệ thống lọc nước.

Porous materials are used in water filtration systems.

2.

Thiết kế sử dụng vật liệu xốp để cải thiện sự thông gió.

The design incorporates porous materials for better ventilation.

Ghi chú

Vật liệu xốp là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật lý, hóa học vật liệu và công nghiệp xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Pore Structure - Cấu trúc lỗ xốp Ví dụ: The pore structure of the material determines its permeability. (Cấu trúc lỗ xốp của vật liệu quyết định khả năng thẩm thấu của nó.) check Ceramic Porous Material - Vật liệu xốp gốm Ví dụ: Ceramic porous materials are used in water purification systems. (Vật liệu xốp gốm được sử dụng trong các hệ thống lọc nước.) check Metallic Porous Material - Vật liệu xốp kim loại Ví dụ: Metallic porous materials are ideal for heat exchangers. (Vật liệu xốp kim loại lý tưởng cho các bộ trao đổi nhiệt.) check Polymeric Porous Material - Vật liệu xốp polymer Ví dụ: Polymeric porous materials are lightweight and used in packaging. (Vật liệu xốp polymer nhẹ và được sử dụng trong đóng gói.)