VIETNAMESE

kỹ thuật điện công trình

word

ENGLISH

building electrical engineering

  
NOUN

/ˈbɪldɪŋ ɪˈlɛktrɪkəl ˌɛndʒɪˈnɪərɪŋ/

Kỹ thuật điện công trình là lĩnh vực thiết kế và triển khai hệ thống điện cho các công trình xây dựng.

Ví dụ

1.

Kỹ thuật điện công trình tập trung vào an toàn và hiệu quả.

Building electrical engineering focuses on safety and efficiency.

2.

Nhóm chuyên về kỹ thuật điện công trình.

The team specializes in building electrical engineering.

Ghi chú

Kỹ thuật điện công trình là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật xây dựng và hệ thống điện trong các công trình. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Electrical Infrastructure - Hạ tầng điện Ví dụ: The electrical infrastructure includes wiring, panels, and transformers. (Hạ tầng điện bao gồm dây dẫn, bảng điện và máy biến áp.) check Distribution Board - Bảng phân phối điện Ví dụ: The distribution board controls the flow of electricity throughout the building. (Bảng phân phối điện điều khiển dòng điện trong toàn bộ tòa nhà.) check Lighting Systems - Hệ thống chiếu sáng Ví dụ: Lighting systems are an essential part of building electrical engineering. (Hệ thống chiếu sáng là một phần thiết yếu của kỹ thuật điện công trình.) check Commercial Buildings - Tòa nhà thương mại Ví dụ: Electrical systems in commercial buildings support elevators and HVAC systems. (Hệ thống điện trong tòa nhà thương mại hỗ trợ thang máy và hệ thống HVAC.) check Residential Properties - Nhà ở dân dụng Ví dụ: Residential electrical engineering ensures safe and efficient home wiring. (Kỹ thuật điện công trình dân dụng đảm bảo hệ thống dây dẫn trong nhà an toàn và hiệu quả.)