VIETNAMESE

động vật thiến

vật nuôi bị thiến

word

ENGLISH

castrated animal

  
NOUN

/ˈkæstreɪtɪd ˈænɪməl/

neutered animal

Động vật thiến là động vật đã trải qua phẫu thuật cắt bỏ cơ quan sinh dục để kiểm soát sinh sản hoặc thay đổi hành vi.

Ví dụ

1.

Động vật thiến thường trở nên điềm tĩnh và hiền lành hơn.

Castrated animals often become calmer and more docile.

2.

Nhiều chủ vật nuôi chọn việc thiến thú cưng của họ.

Many pet owners choose to have their pets castrated.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của castrated nhé! check Neutered - Bị thiến (trung tính) Phân biệt: Neutered là từ phổ biến và trung tính dùng cho cả động vật đực và cái (dù chủ yếu là đực), tương đương với castrated nhưng nhẹ nhàng và dùng nhiều trong thú y. Ví dụ: The cat was neutered to prevent overbreeding. (Con mèo đã được thiến để ngăn sinh sản quá mức.) check Gelded - Thiến (thường dùng cho ngựa) Phân biệt: Gelded là cách gọi cụ thể cho động vật, đặc biệt là ngựa đực bị thiến, tương đương castrated nhưng chuyên biệt hơn. Ví dụ: The stallion was gelded to make him more manageable. (Con ngựa đực được thiến để dễ kiểm soát hơn.) check Desexed - Bị loại bỏ khả năng sinh sản Phân biệt: Desexed là cách nói khoa học hoặc hành chính chỉ việc loại bỏ cơ quan sinh sản ở động vật, bao hàm cả castrated nhưng không nhấn vào giới tính. Ví dụ: All shelter animals are desexed before adoption. (Tất cả động vật trong trại cứu hộ đều được triệt sản trước khi cho nhận nuôi.)