VIETNAMESE
Hở hang
Hở, Lộ ra
ENGLISH
Exposed
/ɪksˈpəʊzd/
Bare, Uncovered
Hở hang là tình trạng trang phục thiếu kín đáo, để lộ một phần cơ thể một cách không cần thiết.
Ví dụ
1.
Chiếc váy quá hở hang cho sự kiện trang trọng đó.
The dress was too exposed for the formal event.
2.
Chiếc váy quá hở hang cho sự kiện trang trọng đó.
The dress was too exposed for the formal event.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của exposed (trong nghĩa hở hang) nhé!
Revealing – Hở nhiều
Phân biệt:
Revealing chỉ trang phục để lộ nhiều da thịt, gần nghĩa với exposed nhưng thường dùng trong ngữ cảnh thời trang.
Ví dụ:
She wore a revealing dress to the event.
(Cô ấy mặc một chiếc váy hở nhiều đến sự kiện.)
Skimpy – Thiếu vải
Phân biệt:
Skimpy nhấn mạnh vào độ ngắn, thiếu vải của trang phục, mạnh hơn exposed về mức độ hở hang.
Ví dụ:
Her skimpy outfit drew a lot of attention.
(Bộ đồ thiếu vải của cô ấy thu hút rất nhiều sự chú ý.)
Scanty – Ít vải, mỏng manh
Phân biệt:
Scanty dùng để chỉ trang phục hở hang một cách mỏng nhẹ, không che phủ nhiều, gần với exposed.
Ví dụ:
She wore a scanty costume for the performance.
(Cô ấy mặc một trang phục mỏng manh cho buổi biểu diễn.)
Daring – Táo bạo
Phân biệt:
Daring là trang phục hoặc phong cách dám để lộ nhiều, nhấn mạnh sự táo bạo trong lựa chọn hở hang.
Ví dụ:
She looked stunning in a daring red gown.
(Cô ấy trông lộng lẫy trong chiếc váy đỏ táo bạo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết