VIETNAMESE

nước đại

-

word

ENGLISH

gallop

  
NOUN

/ˈɡæləp/

-

Nước đại là bước chạy nhanh, phi nhanh của ngựa.

Ví dụ

1.

Con ngựa chuyển sang nước đại trên cánh đồng rộng.

The horse broke into a gallop across the open field.

2.

Người cưỡi ngựa điều khiển con ngựa chuyển sang nước đại êm ái.

The rider guided her horse into a smooth gallop.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Gallop khi nói hoặc viết nhé! check Fast gallop – phi nước đại nhanh Ví dụ: The horse broke into a fast gallop across the field. (Con ngựa lao vào một cú phi nước đại nhanh qua cánh đồng.) check Gallop rhythm – nhịp phi nước đại Ví dụ: The sound of hooves matched the gallop rhythm. (Âm thanh của móng ngựa khớp với nhịp phi nước đại.) check Steady gallop – phi nước đại đều Ví dụ: She rode at a steady gallop to keep control. (Cô ấy cưỡi ngựa ở nhịp phi nước đại đều để giữ kiểm soát.) check Wild gallop – phi nước đại hoang dã Ví dụ: The stallion took off in a wild gallop through the plains. (Con ngựa đực phóng đi trong một cú phi nước đại hoang dã qua đồng bằng.)