VIETNAMESE

nhựa dẻo

word

ENGLISH

flexible plastic

  
NOUN

/ˈflɛksəbəl ˈplæstɪk/

Nhựa dẻo là loại nhựa có tính đàn hồi, dễ uốn cong hoặc biến dạng mà không bị gãy.

Ví dụ

1.

Nhựa dẻo được sử dụng rộng rãi trong bao bì.

Flexible plastic is widely used in packaging.

2.

Sản phẩm này được làm từ nhựa dẻo bền.

This product is made from durable flexible plastic.

Ghi chú

Nhựa dẻo là một từ vựng thuộc lĩnh vực công nghiệp vật liệu, đặc biệt trong sản xuất và thiết kế bao bì. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Manufacture Flexible Plastic - Sản xuất nhựa dẻo Ví dụ: The factory specializes in manufacturing flexible plastic for various applications. (Nhà máy chuyên sản xuất nhựa dẻo cho nhiều ứng dụng khác nhau.) check Recycle Flexible Plastic - Tái chế nhựa dẻo Ví dụ: Recycling flexible plastic helps reduce environmental waste. (Tái chế nhựa dẻo giúp giảm rác thải môi trường.) check Flexible Plastic Sheets - Tấm nhựa dẻo Ví dụ: Flexible plastic sheets are used as waterproof barriers in construction. (Các tấm nhựa dẻo được sử dụng làm rào cản chống thấm nước trong xây dựng.)