VIETNAMESE

ghi lò

đốt lò

word

ENGLISH

Stoke

  
VERB

/stoʊk/

fuel

Từ vựng tiếng Việt ghi lò là việc thêm nhiên liệu vào lò để duy trì nhiệt.

Ví dụ

1.

Anh ấy ghi lò để giữ lửa cháy.

He stoked the fire to keep it burning.

2.

Anh ấy ghi thêm củi để lửa cháy mạnh hơn.

He stoked the flames to make them stronger.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Stoke khi nói hoặc viết nhé! check Stoke the Flames - Kích thích ngọn lửa Ví dụ: The dry wood stoked the flames and made the fire burn brighter. (Củi khô làm ngọn lửa bùng lên và cháy sáng hơn.) check Stoke Up - Tăng nhiệt hoặc năng lượng Ví dụ: She stoked up the barbecue for the evening party. (Cô ấy tăng nhiệt cho bếp nướng để chuẩn bị cho bữa tiệc tối.) check Stoke Fears - Kích thích nỗi sợ hãi Ví dụ: The report stoked fears of an economic downturn. (Bản báo cáo đã kích thích nỗi sợ hãi về suy thoái kinh tế.) check Stoke Controversy - Kích động tranh cãi Ví dụ: His remarks stoked controversy among the political community. (Những nhận xét của anh ấy đã kích động tranh cãi trong cộng đồng chính trị.) check Stoke Energy - Tăng cường năng lượng Ví dụ: The team stoked their energy with a motivational speech before the game. (Đội đã tăng cường năng lượng với một bài phát biểu khích lệ trước trận đấu.) check Stoke Up Emotions - Kích thích cảm xúc Ví dụ: The heartfelt speech stoked up emotions among the audience. (Bài phát biểu chân thành đã kích thích cảm xúc trong khán giả.) check Stoke the Economy - Thúc đẩy nền kinh tế Ví dụ: The government introduced measures to stoke the economy during the recession. (Chính phủ đã đưa ra các biện pháp để thúc đẩy nền kinh tế trong thời kỳ suy thoái.)