VIETNAMESE

ngu xuẩn

ngớ ngẩn, dại dột

word

ENGLISH

stupid

  
ADJ

/ˈstjuː.pɪd/

foolish, ignorant

Ngu xuẩn là tính từ miêu tả sự ngu ngốc hoặc thiếu sáng suốt.

Ví dụ

1.

Anh ta thật ngu xuẩn khi bỏ qua các dấu hiệu cảnh báo.

It was stupid of him to ignore the warning signs.

2.

Ý tưởng đó lúc đầu có vẻ ngu xuẩn, nhưng cuối cùng lại hiệu quả.

The idea seemed stupid at the time, but it worked out.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của stupid (ngu xuẩn) nhé! check Foolish – Ngu dại Phân biệt: Foolish mang nghĩa nhẹ hơn stupid, thường nói về hành động thiếu suy nghĩ, không khôn ngoan. Ví dụ: It was foolish to go out in the storm. (Thật ngu dại khi ra ngoài trong cơn bão.) check Ignorant – Thiếu hiểu biết Phân biệt: Ignorant chỉ sự thiếu kiến thức hoặc thông tin, khác với stupid là thiếu trí tuệ nói chung. Ví dụ: He made an ignorant comment without knowing the facts. (Anh ấy đưa ra một bình luận thiếu hiểu biết mà không biết rõ sự thật.) check Mindless – Không có suy nghĩ Phân biệt: Mindless nhấn mạnh việc làm điều gì đó mà không suy nghĩ, rất gần nghĩa với stupid. Ví dụ: It was a mindless prank that got him in trouble. (Đó là một trò đùa ngu ngốc khiến anh ấy gặp rắc rối.) check Brainless – Thiếu đầu óc Phân biệt: Brainless là từ không trang trọng, mang tính xúc phạm mạnh hơn stupid. Ví dụ: That was a brainless thing to do. (Đó là một việc làm cực kỳ ngu xuẩn.)