VIETNAMESE

Quần bó

Quần ôm, Quần siêu bó

word

ENGLISH

Tight pants

  
NOUN

/taɪt pænts/

Leggings, Skinny jeans

Loại quần ôm sát cơ thể, thường làm từ chất liệu co giãn.

Ví dụ

1.

Cô ấy mặc quần bó đến bữa tiệc.

She wore tight pants to the party.

2.

Cô ấy mặc quần bó đến bữa tiệc.

She wore tight pants to the party.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của tight pants nhé! check Skinny jeans – Quần jean bó Phân biệt: Skinny jeans là dạng quần jeans ôm sát, phổ biến nhất trong nhóm tight pants. Ví dụ: He wore skinny jeans to the concert. (Anh ấy mặc quần jean bó đi xem hòa nhạc.) check Leggings – Quần bó sát Phân biệt: Leggings là quần bó mềm, thường dùng trong thể thao hoặc trang phục thường ngày, thường nhẹ hơn tight pants truyền thống. Ví dụ: She wore leggings for her yoga session. (Cô ấy mặc quần bó sát cho buổi tập yoga.) check Fitted trousers – Quần âu ôm dáng Phân biệt: Fitted trousers là dạng quần âu nhưng ôm gọn cơ thể, lịch sự hơn tight pants bình thường. Ví dụ: His fitted trousers complemented the blazer. (Chiếc quần âu ôm dáng của anh ấy rất hợp với áo khoác.) check Stretch pants – Quần co giãn Phân biệt: Stretch pants là quần ôm được làm từ vải co giãn, thoải mái và linh hoạt hơn tight pants thông thường. Ví dụ: Stretch pants are ideal for travel and movement. (Quần co giãn rất lý tưởng cho việc di chuyển và đi lại.)