VIETNAMESE

cơ khí xây dựng

word

ENGLISH

construction mechanics

  
NOUN

/kənˈstrʌkʃən mɪˈkænɪks/

structural mechanics

Cơ khí xây dựng là ngành ứng dụng cơ khí trong các công trình xây dựng.

Ví dụ

1.

Cơ khí xây dựng tập trung vào sự ổn định của công trình.

Construction mechanics focuses on building stability.

2.

Cơ khí xây dựng giúp thiết kế các công trình an toàn.

Construction mechanics helps in designing safe structures.

Ghi chú

Cơ khí xây dựng (Construction mechanics) là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật xây dựng và cơ học ứng dụng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Structural analysis – Phân tích kết cấu Ví dụ: Structural analysis ensures that the building can withstand external forces. (Phân tích kết cấu đảm bảo rằng tòa nhà có thể chịu được các lực tác động bên ngoài.) check Load distribution – Phân bố tải trọng Ví dụ: Proper load distribution is essential for bridge stability. (Phân bố tải trọng đúng cách là yếu tố cần thiết để cầu ổn định.) check Foundation mechanics – Cơ học nền móng Ví dụ: Foundation mechanics is crucial for designing skyscrapers. (Cơ học nền móng rất quan trọng trong việc thiết kế các tòa nhà chọc trời.)