VIETNAMESE

nguồn tổ ong

nguồn xung

word

ENGLISH

switching power supply

  
NOUN

/ˈswɪtʃɪŋ ˈpaʊə səˈplaɪ/

SMPS, switched-mode power supply

Nguồn tổ ong là thiết bị điện tử hiện đại dùng nguyên lý dao động xung để chuyển đổi điện áp, được ứng dụng rộng rãi trong các thiết bị điện tử tiên tiến.

Ví dụ

1.

Kỹ sư lắp đặt nguồn tổ ong mới để ổn định điện áp cho thiết bị nhạy cảm.

The engineer installed a new switching power supply to stabilize the voltage for the sensitive equipment.

2.

Nguồn tổ ong chuyển đổi hiệu quả điện áp 220V AC thành 12V DC cho hệ thống LED.

The switching power supply efficiently converted 220V AC to 12V DC for the LED system.

Ghi chú

Từ Switching power supply là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật điệnnguồn điện tử. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Power converter – Bộ chuyển đổi nguồn Ví dụ: A switching power supply often uses a power converter to regulate voltage efficiently. (Nguồn tổ ong thường sử dụng một bộ chuyển đổi nguồn để điều chỉnh điện áp một cách hiệu quả.) check Voltage regulator – Bộ điều áp Ví dụ: The switching power supply contains a voltage regulator for stable output. (Nguồn tổ ong chứa một bộ điều áp để đảm bảo đầu ra ổn định.) check Transformer – Máy biến áp Ví dụ: Inside a switching power supply, the transformer helps step down voltage. (Bên trong nguồn tổ ong, máy biến áp giúp hạ điện áp xuống.) check DC output – Đầu ra một chiều Ví dụ: Most switching power supplies provide a stable DC output for devices. (Hầu hết các nguồn tổ ong cung cấp đầu ra một chiều ổn định cho thiết bị.)