VIETNAMESE

sơn ca

chim sơn ca

word

ENGLISH

lark

  
NOUN

/lɑːk/

-

Sơn ca là loài chim nhỏ có tiếng hót trong trẻo và thường bay cao khi hót.

Ví dụ

1.

Con sơn ca bay cao trên bầu trời buổi sáng.

The lark rose high into the morning sky.

2.

Tiếng hót của sơn ca vang vọng khắp cánh đồng.

The lark's song echoed across the fields.

Ghi chú

Từ Lark là một từ vựng thuộc lĩnh vực chim học và động vật học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Song - Tiếng hót Ví dụ: A lark is famous for its beautiful morning song. (Sơn ca nổi tiếng với tiếng hót tuyệt đẹp vào buổi sáng.) check Wing - Cánh Ví dụ: The lark flutters its wings while soaring in the sky. (Sơn ca vỗ cánh khi bay lượn trên bầu trời.) check Nest - Tổ Ví dụ: A lark builds its nest on the ground among grass. (Sơn ca xây tổ trên mặt đất giữa đám cỏ.) check Plumage - Bộ lông Ví dụ: The lark has simple brown plumage for camouflage. (Sơn ca có bộ lông màu nâu đơn giản để ngụy trang.)