VIETNAMESE

Cơ chế bẻ ghi

word

ENGLISH

derailment prevention system

  
NOUN

/dɪˈreɪlmənt prɪˈvɛnʃən ˈsɪstəm/

switching device

Cơ chế bẻ ghi là một hệ thống giúp thay đổi hướng của đường ray tàu.

Ví dụ

1.

Cơ chế bẻ ghi giữ cho tàu chạy trên đường ray.

The derailment prevention system keeps the train on track.

2.

Cơ chế bẻ ghi nâng cao an toàn cho tàu.

The derailment prevention system enhances train safety.

Ghi chú

Cơ chế bẻ ghi (derailment prevention system) là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật đường sắt và an toàn vận tải. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Rail switch – Công tắc đường ray Ví dụ: The rail switch was adjusted to direct the train onto the secondary track. (Công tắc đường ray được điều chỉnh để hướng tàu vào đường ray phụ.) check Track alignment system – Hệ thống căn chỉnh đường ray Ví dụ: The track alignment system ensures safety during high-speed travel. (Hệ thống căn chỉnh đường ray đảm bảo an toàn khi di chuyển tốc độ cao.) check Wheel flange lubrication system – Hệ thống bôi trơn vành bánh xe Ví dụ: The wheel flange lubrication system reduces wear on the tracks. (Hệ thống bôi trơn vành bánh xe giảm sự mài mòn trên đường ray.) check Track geometry monitoring system – Hệ thống giám sát hình học đường ray Ví dụ: The track geometry monitoring system detected an anomaly in the rail alignment. (Hệ thống giám sát hình học đường ray phát hiện một bất thường trong căn chỉnh đường ray.) check Anti-derailment guard – Bộ bảo vệ chống trật bánh Ví dụ: The anti-derailment guard is installed on curves to prevent derailments. (Bộ bảo vệ chống trật bánh được lắp đặt ở các khúc cua để ngăn ngừa trật bánh.)