VIETNAMESE
tiêu sạch tiền của ai
tiêu hết tiền của ai
ENGLISH
spend all of someone's money
/spɛnd ɔl ʌv ˈsʌmˌwʌnz ˈmʌni/
exhaust someone's financial resources, deplete someone's fund
Tiêu sạch tiền của ai là sử dụng hết số tiền mà ai đó đã cho hoặc giao phó, tệ hơn là có thể tiêu không có kế hoạch, hoang phí.
Ví dụ
1.
Anh ta có xu hướng tiêu sạch tiền của bố mẹ vào những thứ phù phiếm.
He tends to spend all of parents' money on frivolous purchases.
2.
Rất không khôn ngoan khi tiêu sạch tiền của ai mà không có sự đồng thuận từ người đó.
It's unwise to spend all of someone's money without their consent.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của spend all of someone's money (tiêu sạch tiền của ai) nhé!
Drain someone’s finances – Rút cạn tài chính của ai
Phân biệt:
Drain someone’s finances nhấn mạnh việc làm cạn kiệt nguồn tiền, thường có hệ quả nghiêm trọng.
Ví dụ:
The scammer drained her finances in just a few months.
(Kẻ lừa đảo đã rút cạn tài chính của cô ấy chỉ trong vài tháng.)
Burn through someone’s money – Tiêu tiền của ai rất nhanh
Phân biệt:
Burn through someone’s money diễn tả sự tiêu xài hoang phí và nhanh chóng.
Ví dụ:
He burned through his parents’ money on parties and gadgets.
(Anh ấy tiêu sạch tiền của bố mẹ vào tiệc tùng và đồ công nghệ.)
Blow someone’s savings – Tiêu hết tiền tiết kiệm của ai
Phân biệt:
Blow someone’s savings mang sắc thái thân mật, thể hiện sự thiếu trách nhiệm trong chi tiêu.
Ví dụ:
She blew his savings on luxury shopping.
(Cô ấy tiêu sạch tiền tiết kiệm của anh ta vào việc mua sắm xa xỉ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết