VIETNAMESE

dã thú

word

ENGLISH

wild beast

  
NOUN

/waɪld biːst/

savage animal

Dã thú là các loài thú hoang dã, đặc biệt là những loài có tính hung dữ.

Ví dụ

1.

Dã thú lang thang trong rừng rậm.

Wild beasts roamed the jungle.

2.

Dã thú săn mồi vào ban đêm.

The wild beasts hunted at night.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của wild beast nhé! check Predator - Thú săn mồi Phân biệt: Predator chỉ loài thú săn mồi hung dữ trong tự nhiên, khác với wild beast là từ chung chỉ thú hoang dã. Ví dụ: The predator stalked its prey in the jungle. (Con thú săn mồi rình con mồi trong rừng.) check Wild animal - Động vật hoang dã Phân biệt: Wild animal là cách nói trung tính và thông dụng hơn so với wild beast vốn mang sắc thái mạnh hoặc nguy hiểm hơn. Ví dụ: We saw a wild animal near the river. (Chúng tôi thấy một con vật hoang dã gần con sông.) check Ferocious creature - Sinh vật dữ tợn Phân biệt: Ferocious creature nhấn mạnh đến sự dữ tợn, hung ác, khác với wild beast là danh từ miêu tả tổng quát hơn. Ví dụ: The villagers feared the ferocious creature in the forest. (Dân làng sợ sinh vật dữ tợn trong rừng.)