VIETNAMESE
gián
-
ENGLISH
cockroach
//ˈkɒkrəʊtʃ//
roach
Gián là loài côn trùng có kích thước trung bình, thường sống trong môi trường tối và ẩm ướt.
Ví dụ
1.
Gián có thể sống sót trong điều kiện khắc nghiệt.
Cockroaches can survive in extreme conditions.
2.
Con gián chạy vụt dưới tủ lạnh.
The cockroach scurried under the refrigerator.
Ghi chú
Từ Cockroach là một từ vựng thuộc lĩnh vực côn trùng học và vệ sinh môi trường. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Household pest – Côn trùng gây hại trong nhà
Ví dụ:
The cockroach is a notorious household pest that thrives in unsanitary environments.
(Gián là côn trùng gây hại nổi tiếng thường sống trong môi trường kém vệ sinh.)
Scavenger insect – Côn trùng ăn tạp
Ví dụ:
Cockroaches are scavenger insects feeding on food scraps and waste.
(Gián là loài côn trùng ăn tạp, chuyên ăn vụn thức ăn và rác thải.)
Hardy survivor – Sinh vật sống dai
Ví dụ:
The cockroach is a hardy survivor that can live without food for weeks.
(Gián là sinh vật sống dai, có thể tồn tại nhiều tuần không cần ăn.)
Allergen source – Nguồn gây dị ứng
Ví dụ:
Cockroaches are an allergen source linked to asthma and respiratory issues.
(Gián là nguồn gây dị ứng có liên quan đến hen suyễn và các vấn đề hô hấp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết