VIETNAMESE
sự đứng thẳng
sự thăng bằng
ENGLISH
uprightness
/ˈʌpraɪtnəs/
posture
Sự đứng thẳng là trạng thái cơ thể giữ thăng bằng, không nghiêng ngả.
Ví dụ
1.
Duy trì đứng thẳng rất quan trọng cho tư thế tốt và sức khỏe.
Maintaining uprightness is important for good posture and health.
2.
Sau khi thăng bằng lại, anh ấy đã xoay sở để đứng thẳng
Steadying himself, he slowly managed to achieve a state of relative uprightness
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của uprightness (sự đứng thẳng) nhé!
Verticality – Tính thẳng đứng
Phân biệt:
Verticality dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc kiến trúc để nói về sự thẳng đứng tuyệt đối.
Ví dụ:
The structure maintains perfect verticality.
(Công trình giữ được độ thẳng đứng hoàn hảo.)
Posture – Tư thế
Phân biệt:
Posture ám chỉ cách đứng, mang nghĩa bao quát hơn và thiên về hình thể con người.
Ví dụ:
Good posture helps prevent back pain.
(Tư thế đúng giúp tránh đau lưng.)
Rigidity – Sự cứng cáp
Phân biệt:
Rigidity nhấn mạnh độ chắc chắn và kiên cố trong trạng thái đứng thẳng, khác với uprightness thiên về đạo đức và vật lý đơn giản.
Ví dụ:
The rigidity of the frame ensures balance.
(Sự cứng cáp của khung đảm bảo sự cân bằng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết