VIETNAMESE
ngụ tại
cư trú, tạm trú
ENGLISH
stay
/steɪ/
reside, live
Ngụ tại là sự cư trú hoặc ở tại một địa điểm nhất định.
Ví dụ
1.
Tôi hiện tại ngụ tại nhà một người bạn trong khi tìm kiếm chỗ ở.
I currently stay at a friend's house while looking for a place.
2.
Họ sẽ ngụ tại một khách sạn gần bãi biển trong kỳ nghỉ của mình.
They will stay at a hotel near the beach during their vacation.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của stay (ngụ tại) nhé!
Reside – Cư trú
Phân biệt:
Reside là từ trang trọng, chỉ nơi sinh sống lâu dài – gần nghĩa với stay nhưng mang tính thường trú.
Ví dụ:
They reside in a quiet village by the lake.
(Họ cư trú ở một ngôi làng yên tĩnh bên hồ.)
Stay over – Ở lại qua đêm
Phân biệt:
Stay over thường chỉ hành động ngủ lại hoặc ở tạm – đồng nghĩa gần với stay trong ngữ cảnh ngắn hạn.
Ví dụ:
I’ll stay over at a friend’s place tonight.
(Tối nay tôi sẽ ngủ lại nhà bạn.)
Lodge – Tạm trú
Phân biệt:
Lodge mang nghĩa lưu trú, thường dùng trong bối cảnh khách sạn, tạm thời – tương đương với stay ngắn hạn.
Ví dụ:
The workers lodged in nearby cabins during the project.
(Công nhân tạm trú trong các cabin gần đó trong suốt dự án.)
Sojourn – Lưu lại
Phân biệt:
Sojourn là từ văn chương chỉ việc ở lại ngắn ngày tại một nơi – đồng nghĩa cao cấp với stay.
Ví dụ:
He sojourned in Paris for a few months.
(Anh ấy lưu lại Paris vài tháng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết