VIETNAMESE
nhể
nhổ, kéo
ENGLISH
pluck
/plʌk/
pull, extract
Nhể là nhổ hoặc lấy vật nhỏ ra khỏi chỗ bám.
Ví dụ
1.
Cô ấy cố gắng nhể một chiếc lông từ con chim.
She tried to pluck a feather from the bird.
2.
Anh ấy phải nhể các sợi dây thật cẩn thận để có âm thanh đúng.
He had to pluck the strings carefully to get the right sound.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của pluck (nhể) nhé!
Remove – Gỡ ra
Phân biệt:
Remove là cách nói chung, dùng cho việc gỡ bỏ vật gì khỏi một vị trí nhất định, trong đó có “nhể”.
Ví dụ:
She removed the splinter from her finger.
(Cô ấy nhể cái dằm ra khỏi ngón tay.)
Tweeze – Nhổ bằng nhíp
Phân biệt:
Tweeze thường dùng trong làm đẹp, rất gần nghĩa với hành động “nhể” từng cái một.
Ví dụ:
She tweezed her eyebrows carefully.
(Cô ấy nhổ lông mày một cách cẩn thận.)
Pick – Gắp ra, nhặt ra
Phân biệt:
Pick chỉ hành động chọn hoặc gắp ra từng cái nhỏ, dùng tự nhiên trong văn nói để thay thế “nhể”.
Ví dụ:
He picked the leaves off the plant.
(Anh ấy nhặt lá ra khỏi cây.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết