VIETNAMESE
rạm
đam đồng
ENGLISH
thornback crab
/ˈθɔːnbæk kræb/
spiny crab
Rạm là loài cua biển nhỏ thuộc họ Rajidae, có mai cứng và gai nhọn trên lưng, thường sống ở vùng biển nông.
Ví dụ
1.
Con rạm dùng mai gai của mình để bảo vệ.
The thornback crab used its spiny shell for protection.
2.
Ngư dân thường bắt được rạm trong lưới của họ.
Fishermen often catch thornback crabs in their nets.
Ghi chú
Từ Thornback crab là một từ vựng thuộc lĩnh vực hải sản và động vật giáp xác. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Spiny-shelled crab – Cua vỏ gai
Ví dụ:
The thornback crab is a spiny-shelled crab found in coastal waters.
(Rạm là loài cua có vỏ gai sống ở vùng ven biển.)
Bottom-dwelling crustacean – Giáp xác sống đáy
Ví dụ:
Thornback crabs are bottom-dwelling crustaceans that burrow in sand and mud.
(Rạm là loài giáp xác sống đáy, đào hang trong cát và bùn.)
Edible crab – Cua ăn được
Ví dụ:
Thornback crabs are considered an edible crab in many coastal cuisines.
(Rạm được coi là loài cua ăn được trong nhiều món ăn vùng biển.)
Hard-shelled scavenger – Loài ăn tạp vỏ cứng
Ví dụ:
Thornback crabs are hard-shelled scavengers feeding on organic matter.
(Rạm là loài ăn tạp có vỏ cứng, ăn xác hữu cơ dưới đáy biển.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết