VIETNAMESE

cho vui

giải trí, chơi đùa

word

ENGLISH

For fun

  
PHRASE

/fɔːr ˈfʌn/

playfully

Cho vui là hành động không có mục đích nghiêm túc, chỉ để giải trí hoặc thử nghiệm.

Ví dụ

1.

Họ tham gia trò chơi chỉ cho vui.

Anh ấy nói câu đó cho vui, không nghiêm túc.

2.

They joined the game just for fun.

He made the comment for fun, not seriously.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của for fun (cho vui) nhé! check For entertainment – Để giải trí Phân biệt: For entertainment dùng khi hành động được thực hiện nhằm mang lại sự thư giãn hoặc niềm vui, gần với for fun. Ví dụ: They played board games for entertainment. (Họ chơi cờ để giải trí.) check Just for laughs – Chỉ để cười vui Phân biệt: Just for laughs là cụm không trang trọng, đồng nghĩa với for fun, nhấn mạnh yếu tố gây cười. Ví dụ: He wore that costume just for laughs. (Anh ấy mặc bộ đồ đó chỉ để gây cười.) check For amusement – Để tiêu khiển Phân biệt: For amusement là cách nói trang trọng hơn for fun, ám chỉ hành vi giải trí cá nhân. Ví dụ: She draws cartoons for amusement in her free time. (Cô ấy vẽ truyện tranh để tiêu khiển khi rảnh.) check For pleasure – Vì niềm vui Phân biệt: For pleasure mô tả hành động làm vì yêu thích, tương tự for fun nhưng sâu sắc hơn. Ví dụ: He travels for pleasure, not for work. (Anh ấy đi du lịch vì thích thú chứ không vì công việc.)