VIETNAMESE
quác
tiếng kêu
ENGLISH
quack
/kwæk/
duck call
Quác là tiếng kêu của một số loài chim như vịt, ngỗng.
Ví dụ
1.
Con vịt kêu quác một tiếng lớn.
The duck made a loud quack.
2.
Hồ vang lên những tiếng quác.
The pond echoed with quacks.
Ghi chú
Từ Quack là một từ vựng thuộc lĩnh vực âm thanh động vật và chim nước. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Duck sound – Tiếng vịt kêu
Ví dụ:
Quack is the typical duck sound heard in ponds and farms.
(“Quác” là tiếng kêu điển hình của loài vịt thường nghe thấy ở ao hoặc trang trại.)
Animal vocalization – Âm thanh động vật
Ví dụ:
The quack is a type of animal vocalization used for communication among ducks.
(Tiếng “quác” là âm thanh động vật mà vịt dùng để giao tiếp với nhau.)
Onomatopoeic word – Từ tượng thanh
Ví dụ:
Quack is an onomatopoeic word mimicking the real sound ducks make.
(“Quác” là từ tượng thanh mô phỏng âm thanh thật của vịt.)
Playful expression – Biểu hiện vui nhộn
Ví dụ:
Quack is also used as a playful expression in children's songs and games.
(“Quác” cũng được dùng như một biểu hiện vui nhộn trong bài hát và trò chơi trẻ em.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết