VIETNAMESE
sửa chữa máy móc
ENGLISH
machine repair
/məˈʃiːn rɪˈpeər/
Sửa chữa máy móc là quá trình sửa chữa và khôi phục chức năng của các thiết bị cơ khí hoặc điện.
Ví dụ
1.
Sửa chữa máy móc rất quan trọng để duy trì hiệu quả sản xuất.
Machine repair is critical for maintaining production efficiency.
2.
Nhóm chuyên về các dịch vụ sửa chữa máy móc.
The team specializes in machine repair services.
Ghi chú
Sửa chữa máy móc là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật cơ khí và bảo trì công nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Equipment Maintenance - Bảo trì thiết bị
Ví dụ:
Equipment maintenance includes both routine checks and emergency repairs.
(Bảo trì thiết bị bao gồm cả kiểm tra định kỳ và sửa chữa khẩn cấp.)
Spare Parts - Phụ tùng thay thế
Ví dụ:
Having spare parts readily available speeds up machine repair.
(Sẵn có phụ tùng thay thế giúp tăng tốc độ sửa chữa máy móc.)
Repair Tools - Dụng cụ sửa chữa
Ví dụ:
Repair tools like wrenches and screwdrivers are essential for fixing machines.
(Các dụng cụ sửa chữa như cờ lê và tua vít rất cần thiết để sửa máy móc.)
Industrial Machines - Máy móc công nghiệp
Ví dụ:
Machine repair is crucial for maintaining industrial machines in factories.
(Sửa chữa máy móc rất quan trọng để duy trì các máy móc công nghiệp trong nhà máy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết