VIETNAMESE
hệ thống chống sét tia tiên đạo
ENGLISH
early streamer emission system
/ˈɜːrli ˈstriːmər ɪˈmɪʃən ˈsɪstəm/
Hệ thống chống sét tia tiên đạo là hệ thống thu sét chủ động với các thiết bị phát tia tiên đạo.
Ví dụ
1.
Hệ thống chống sét tia tiên đạo được lắp đặt trên tháp.
An early streamer emission system is installed on the tower.
2.
Hệ thống chống sét tia tiên đạo tăng cường bảo vệ khỏi sét.
The early streamer emission system enhances lightning protection.
Ghi chú
Hệ thống chống sét tia tiên đạo là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật điện và an toàn xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Lightning Protection System - Hệ thống chống sét
Ví dụ:
A lightning protection system is essential for buildings in high-risk areas.
(Hệ thống chống sét là cần thiết cho các tòa nhà ở khu vực có nguy cơ cao.)
Air Terminal - Cột thu lôi
Ví dụ:
The air terminal of the ESE system attracts the lightning strike to a specific point.
(Cột thu lôi của hệ thống tia tiên đạo hút tia sét vào một điểm cụ thể.)
Streamer Emission Device - Thiết bị phát tia tiên đạo
Ví dụ:
The streamer emission device is installed on top of the building for better lightning capture.
(Thiết bị phát tia tiên đạo được lắp trên đỉnh tòa nhà để bắt sét tốt hơn.)
Down Conductor - Dây dẫn sét
Ví dụ:
The down conductor channels the lightning current safely to the ground.
(Dây dẫn sét dẫn dòng sét xuống đất một cách an toàn.)
Grounding System - Hệ thống tiếp đất
Ví dụ:
The grounding system disperses the electrical energy safely into the earth.
(Hệ thống tiếp đất phân tán năng lượng điện vào đất một cách an toàn.)
Coverage Radius - Bán kính bảo vệ
Ví dụ:
The coverage radius of the ESE system depends on the height of the air terminal.
(Bán kính bảo vệ của hệ thống tia tiên đạo phụ thuộc vào chiều cao của cột thu lôi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết