VIETNAMESE

sự bất ngờ

ngạc nhiên, kinh ngạc

word

ENGLISH

surprise

  
NOUN

/səˈpraɪz/

astonishment

Sự bất ngờ là sự kiện hoặc tình huống mà người ta không thể dự đoán trước, gây ngạc nhiên.

Ví dụ

1.

Sự bất ngờ của giải thưởng là một bất ngờ hoàn toàn.

Buổi tiệc bất ngờ đã thành công lớn.

2.

The announcement of the award was a complete surprise.

The surprise party was a huge success.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Surprise khi nói hoặc viết nhé! check Big surprise – bất ngờ lớn Ví dụ: The party was a big surprise for her birthday. (Bữa tiệc là một bất ngờ lớn cho sinh nhật của cô ấy.) check Plan surprise – lên kế hoạch bất ngờ Ví dụ: They planned a surprise to cheer him up. (Họ lên kế hoạch bất ngờ để làm anh ấy vui.) check Pleasant surprise – bất ngờ thú vị Ví dụ: Finding the gift was a pleasant surprise for her. (Việc tìm thấy món quà là một bất ngờ thú vị đối với cô ấy.) check Surprise party – tiệc bất ngờ Ví dụ: He walked into a surprise party organized by friends. (Anh ấy bước vào một bữa tiệc bất ngờ do bạn bè tổ chức.)