VIETNAMESE

sức chứa

word

ENGLISH

capacity

  
NOUN

/kəˈpæsɪti/

Sức chứa là khả năng mà một vật hoặc không gian có thể chứa đựng được.

Ví dụ

1.

Bể chứa có sức chứa 1000 lít.

The tank has a capacity of 1000 liters.

2.

Giới hạn sức chứa đã bị vượt quá trong sự kiện.

Capacity limits were exceeded during the event.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Capacity khi nói hoặc viết nhé! check Full Capacity - Sức chứa tối đa Ví dụ: The stadium was filled to full capacity during the final match. (Sân vận động đã được lấp đầy sức chứa tối đa trong trận chung kết.) check Seating Capacity - Sức chứa chỗ ngồi Ví dụ: The theater has a seating capacity of 500 people. (Nhà hát có sức chứa 500 chỗ ngồi.) check Storage Capacity - Sức chứa lưu trữ Ví dụ: The new hard drive has a storage capacity of 2 terabytes. (Ổ cứng mới có sức chứa lưu trữ là 2 terabyte.) check Production Capacity - Công suất sản xuất Ví dụ: The factory increased its production capacity to meet growing demand. (Nhà máy đã tăng công suất sản xuất để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng.) check Maximum Capacity - Sức chứa tối đa Ví dụ: The elevator has a maximum capacity of 8 people or 600 kilograms. (Thang máy có sức chứa tối đa là 8 người hoặc 600 kg.)