VIETNAMESE

phong vận

duyên dáng, quyến rũ

word

ENGLISH

charm

  
NOUN

/tʃɑːm/

appeal, allure

Phong vận là nét đẹp hoặc khí chất riêng biệt.

Ví dụ

1.

Sự phong vận của cô ấy quyến rũ tất cả mọi người trong phòng.

Her charm captivated everyone in the room.

2.

Phong vận của anh ấy đã chiếm được trái tim của nhiều người hâm mộ.

His charm won the hearts of many fans.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của charm (phong vận) nhé! check Grace – Vẻ duyên dáng Phân biệt: Grace nhấn mạnh sự nhẹ nhàng, tao nhã – gần nghĩa cảm xúc với charm. Ví dụ: She carried herself with grace and confidence. (Cô ấy cư xử với vẻ duyên dáng và tự tin.) check Attractiveness – Sức hút Phân biệt: Attractiveness là sự thu hút tổng thể – bao gồm ngoại hình và tính cách – tương đương với charm. Ví dụ: His attractiveness came from both looks and humor. (Sức hút của anh ấy đến từ cả ngoại hình lẫn sự hài hước.) check Appeal – Sức hấp dẫn Phân biệt: Appeal thiên về sự cuốn hút người khác – đồng nghĩa đa dụng với charm. Ví dụ: The product’s appeal lies in its simplicity. (Sức hấp dẫn của sản phẩm nằm ở sự đơn giản.) check Charisma – Sức hút cá nhân Phân biệt: Charisma mô tả sự quyến rũ tự nhiên, đặc biệt ở người lãnh đạo – sắc thái mạnh hơn charm. Ví dụ: The leader had a natural charisma that inspired trust. (Người lãnh đạo có sức hút tự nhiên khiến người khác tin tưởng.)